Ô tô trộn bê tông CHASSIS.81A/BT2
Mô tả
TT | Các nội dung cần thuyết minh | Trị số |
3.1. Thông tin chung | ||
3.1.1 | Loại phương tiện | Ô tô trộn bê tông |
3.1.2 | Nhãn hiệu | HOA MAI |
3.1.3 | Tên thương mại | --- |
3.1.4 | Mã kiểu loại | CHASSIS.81A/BT2 |
3.1.5 | Công thức bánh xe | 4x2R |
3.2. Thông số về kích thước | ||
3.2.1 | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) | 5290 x 1870 x 2560 |
3.2.2 | Khoảng cách trục (mm) | 2585 |
3.2.3 | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1395/1430 |
3.2.4 | Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1670 |
3.2.5 | Chiều dài đầu xe/đuôi xe (mm) | 1050/1655 |
3.2.6 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
3.2.7 | Góc thoát trước/sau (độ) | 30/30 |
3.3. Thông số về khối lượng | ||
3.3.1 | Khối lượng bản thân (kg) - Phân bố lên trục trước (kg) - Phân bố lên trục sau (kg) | 3830 |
1590 | ||
2240 | ||
3.3.2 | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép lớn nhất (kg) | 5670 (5520 kg bê tông + 150 kg nước) |
3.3.3 | Khối lượng hàng chuyên chở thiết kế lớn nhất (kg) | 5670 |
3.3.4 | Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) | 02/130 |
3.3.5 | Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất (kg) - Phân bố lên trục trước (kg) - Phân bố lên trục sau (kg) | 9630 |
2685 | ||
6945 | ||
3.3.6 | Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất (kg) | 9630 |
3.3.7 | - Khả năng chịu tải trục trước (kg) | 4000 |
- Khả năng chịu tải trục sau (kg) | 7000 | |
3.4. Thông số về tính năng chuyển động | ||
3.4.1 | Tốc độ cực đại của xe (km/h) | 75,12 |
3.4.2 | Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được (%) | 51 |
3.4.3 | Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m (giây) | 22,5 |
3.4.4 | Góc ổn định ngang của xe khi không tải (độ) | 36,7 |
3.4.5 | Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài Rqmin (m) | 5,1 |
3.5. Động cơ | ||
3.5.1 | Nhà sản xuất động cơ | Weichai Power Co.,Ltd |
3.5.2 | Kiểu loại động cơ | WP2.3Q110E50 |
3.5.3 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
3.5.4 | Dung tích xi lanh (cm3) | 2290 |
3.5.5 | Tỉ số nén | (17,5 ±0,5) : 1 |
3.5.6 | Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) | 89 x 92 |
3.5.7 | Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 81/3200 |
3.5.8 | Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 280/(1600~2400) |
3.5.9 | Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
3.5.10 | Vị trí bố trí động cơ trên khung xe | Phía trước |
3.5.11 | Nồng độ khí thải | Đáp ứng mức tiêu chuẩn EURO 5 |
3.6. Li hợp | ||
3.6.1 | Nhãn hiệu | - |
3.6.2 | Kiểu loại | Đĩa đơn, ma sát khô |
3.6.3 | Kiểu dẫn động | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
3.7. Hộp số | ||
3.7.1 | Nhãn hiệu hộp số chính | TX5-20NF8M |
3.7.2 | Kiểu loại | Cơ khí |
3.7.3 | Kiểu dẫn động | Cơ khí |
3.7.4 | Số cấp số | 05 số tiến + 01 số lùi |
3.7.5 | Tỷ số truyền các tay số | ih1 = 6,802 ih2 = 3,878 ih3 = 2,267 ih4 = 1,422 ih5 = 1,00 iR = 6,154 |
3.7.6 | Hộp số phụ | Liền hộp số chính |
3.7.7 | Dẫn động hộp số phụ | Điện - khí nén |
3.7.8 | Tỷ số truyền hộp số phụ | ip1 = 1,00 ip2 = 1,93 |
3.7.9 | Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số (N.m) | 280 |
3.8. Trục các đăng | ||
3.8.1 | Kiểu loại | Không đồng tốc |
3.8.2 | Nhãn hiệu các đăng/số lượng | LK140-750 /01 |
3.8.3 | Đường kính/chiều dầy (mm/mm) | 90/4 |
3.8.4 | Vật liệu các đăng | 440QZ |
3.8.5 | Mô men xoắn cho phép (N.m) | 11000 |
3.9. Trục xe | ||
3.9.1 | Trục dẫn hướng | Trục trước |
3.9.2 | Trục chủ động | Trục sau |
3.9.3 | Kiểu loại trục trước | AD1032AM |
3.9.3.1 | Kiểu thiết diện ngang trục trước | Chữ I |
3.9.3.2 | Khả năng chịu tải (kg) | 4000 |
3.9.4 | Kiểu loại trục sau | AD1061H-3A |
3.9.4.1 | Kiểu thiết diện ngang trục sau | Hình hộp |
3.9.4.2 | Khả năng chịu tải (kg) | 7000 |
3.9.4.3 | Tỷ số truyền trục sau | 6,167 |
3.9.4.4 | Sức chịu mô men xoắn đầu ra trục sau (N.m) | 20000 |
3.10. Vành bánh xe, lốp | ||
3.10.1 | Số lượng | 6 |
3.10.2 | Ký hiệu vành bánh xe | 5.5F-16 |
3.10.3 | Lốp xe | |
3.10.3.1 | Cỡ lốp trước/sau | 7.50-16 |
3.10.3.2 | Áp suất hơi tương ứng với tải lớn nhất (kPa) | 850/825 |
3.10.3.3 | Chỉ số khả năng chịu tải lốp đơn/kép | 131/128 |
3.10.3.4 | Cấp tốc độ | K |
3.11. Hệ thống treo | ||
3.11.2 | Hệ thống treo trước: | Phụ thuộc, nhíp lá (10), giảm chấn thủy lực |
3.11.2 | Hệ thống treo sau: | Phụ thuộc, nhíp lá (12+7) |
3.12. Hệ thống phanh | ||
3.12.1 | Phanh công tác | |
- Kiểu loại cơ cấu phanh (trước/sau) | Tang trống/Tang trống | |
- Dẫn động | Khí nén, hai dòng | |
- Tác động | Các bánh xe trục trước và trục sau | |
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh trước/sau (mm) | Ø310x80 / Ø310x80 | |
3.12.2 | Phanh đỗ | |
- Kiểu loại cơ cấu phanh | Tang trống | |
- Dẫn động | Khí nén + Lò xo tích năng | |
- Tác động | Các bánh xe trục sau | |
3.13. Hệ thống lái | ||
3.13.1 | Nhãn hiệu cơ cấu lái | 3401010-00E507-B |
3.13.2 | Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít-êcu bi, |
3.13.3 | Dẫn động | Cơ khí, trợ lực thủy lực |
3.13.4 | Tỷ số truyền cơ cấu lái | 18,85 : 1 |
3.13.5 | Tải trọng trục trước thích hợp | 4689 (kg) = 46 (kN) |
3.14. Khung xe | ||
3.14.1 | Tiết diện dầm dọc (mm) | U 220/150x65x7; khung xương chịu lực |
3.14.2 | Vật liệu dầm dọc | 16MnL |
3.15. Hệ thống điện | ||
3.15.1 | Điện áp hệ thống (V) | 24 |
3.15.2 | Bình ắc quy: Số lượng / điện áp (V) / dung lượng (Ah) | 02/12/90 |
3.15.3 | Máy phát điện: Điện áp (V)/Dòng điện (A) | 28/55 |
3.15.4 | Động cơ khởi động: Điện áp (V)/Công suất (kW) | 24/4,5 |
3.16. Ca bin | ||
3.16.1 | Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1660 x 1735 x 1700 |
3.16.2 | Kiểu ca bin | Kiểu lật |
3.17. Hệ thống nhiên liệu | ||
3.17.1 | Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 75 |
3.17.1 | Vật liệu thùng nhiên liệu | Kim loại |
3.18. Còi xe | ||
3.18.1 | Loại sử dụng nguồn điện một chiều | 01 |
3.18.2 | Loại sử dụng không khí nén | - |
3.19. Hệ thống điều hòa nhiệt độ | ||
3.19.1 | Nhãn hiệu/Ký hiệu máy nén | WEICHAI/10S11 |
3.19.2 | Công suất lạnh | 3,5 (KW) ≈ 12.000 (BTU/h) |
3.20. Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu | ||
Tên đèn | Số lượng / Màu sắc | |
3.20.1 | - Đèn kích thước trước | 02 / Trắng |
3.20.2 | - Đèn báo rẽ , cảnh báo nguy hiểm trước | 02 / Vàng |
3.20.3 | - Đèn chiếu sáng gần/xa | 02/02 / Trắng |
3.20.4 | - Đèn hiệu thành bên | 02 / Vàng |
3.20.5 | - Đèn sương mù trước | 02 / Trắng |
3.20.6 | - Đèn chiếu sáng ban ngày | 02 / Trắng |
3.20.7 | - Đèn lùi | 02 / Trắng |
3.20.8 | - Đèn phanh, đèn kích thước sau | 02 / Đỏ |
3.20.9 | - Đèn báo rẽ , cảnh báo nguy hiểm sau | 02 / Vàng |
3.20.10 | - Đèn soi biển số | 01 / Trắng |
3.20.11 | - Tấm phản quang | 06 / Đỏ |
3.21. Thùng trộn bê tông | ||
3.21.1 | Kiểu thùng/Model | Thùng trộn bê tông/- |
3.21.2 | Dung tích thùng trộn (m3) | 3,72 |
3.21.3 | Dung tích chứa bê tông tươi (m3) | 2,3 |
3.21.4 | Đường kính trụ lớn nhất của thùng trộn (mm) | Ø1600 |
3.21.5 | Kích thước bao của cụm (dài x rộng x cao) (mm) | 3660 x 1660 x 1970 |
3.21.6 | Tốc độ nạp vật liệu (m3/phút) | 2 |
3.21.7 | Tốc độ xả vật liệu (m3/phút) | 1 |
3.21.8 | Tốc độ quay thùng trộn khi xả (v/ph) | 4~12 |
3.21.9 | Tốc độ quay thùng trộn khi trộn (v/ph) | 6~10 |
3.21.10 | Tốc độ quay thùng trộn khi vận chuyển (v/ph) | 4~6 |
3.21.11 | Góc nghiêng trục thùng trộn so với đường ngang (độ) | 18 |
3.21.12 | Dung tích bình chứa nước (lít) | 150 |