Logo website ô tô hoa mai auto
 

Hotline: 0906.299.599

Kinh doanh: 0906.175.683

 

Bảo hành: 0912.403.401

Phụ tùng: 0902.061.399

Ô tô trộn bê tông CHASSIS.81A/BT2

In
xe tron be tong hoa mai 1
xe tron be tong hoa mai 2
xe tron be tong hoa mai 4
xe tron be tong hoa mai 5
Mô tả
TT Các nội dung cần thuyết minh Trị số
3.1. Thông tin chung
3.1.1 Loại phương tiện Ô tô trộn bê tông
3.1.2 Nhãn hiệu HOA MAI
3.1.3 Tên thương mại ---
3.1.4 Mã kiểu loại CHASSIS.81A/BT2
3.1.5 Công thức bánh xe 4x2R
3.2. Thông số về kích thước
3.2.1 Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) 5290 x 1870 x 2560
3.2.2 Khoảng cách trục (mm) 2585
3.2.3 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1395/1430
3.2.4 Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) 1670
3.2.5 Chiều dài đầu xe/đuôi xe (mm) 1050/1655
3.2.6 Khoảng sáng gầm xe (mm) 190
3.2.7 Góc thoát trước/sau (độ) 30/30
3.3. Thông số về khối lượng
3.3.1 Khối lượng bản thân (kg) - Phân bố lên trục trước (kg) - Phân bố lên trục sau (kg) 3830
1590
2240
3.3.2 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép lớn nhất (kg) 5670 (5520 kg bê tông + 150 kg nước)
3.3.3 Khối lượng hàng chuyên chở thiết kế lớn nhất (kg) 5670
3.3.4 Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) 02/130
3.3.5 Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất (kg) - Phân bố lên trục trước (kg) - Phân bố lên trục sau (kg) 9630
2685
6945
3.3.6 Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất (kg) 9630
3.3.7       - Khả năng chịu tải trục trước (kg) 4000
      - Khả năng chịu tải trục sau (kg) 7000
3.4. Thông số về tính năng chuyển động
3.4.1 Tốc độ cực đại của xe (km/h) 75,12
3.4.2 Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được (%) 51
3.4.3 Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m (giây) 22,5
3.4.4 Góc ổn định ngang của xe khi không tải (độ) 36,7
3.4.5 Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài Rqmin (m) 5,1
3.5. Động cơ
3.5.1 Nhà sản xuất động cơ Weichai Power Co.,Ltd
3.5.2 Kiểu loại động cơ WP2.3Q110E50
3.5.3 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
3.5.4 Dung tích xi lanh (cm3) 2290
3.5.5 Tỉ số nén (17,5 ±0,5) : 1
3.5.6 Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) 89 x 92
3.5.7 Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay (vòng/phút) 81/3200
3.5.8 Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (vòng/phút) 280/(1600~2400)
3.5.9 Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
3.5.10 Vị trí bố trí động cơ trên khung xe Phía trước
3.5.11 Nồng độ khí thải Đáp ứng mức tiêu chuẩn EURO 5
3.6. Li hợp
3.6.1 Nhãn hiệu -
3.6.2 Kiểu loại Đĩa đơn, ma sát khô
3.6.3 Kiểu dẫn động Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
3.7. Hộp số
3.7.1 Nhãn hiệu hộp số chính TX5-20NF8M
3.7.2 Kiểu loại Cơ khí
3.7.3 Kiểu dẫn động Cơ khí
3.7.4 Số cấp số 05 số tiến + 01 số lùi
3.7.5 Tỷ số truyền các tay số ih1 = 6,802 ih2 = 3,878 ih3 = 2,267 ih4 = 1,422 ih5 = 1,00 iR = 6,154
3.7.6 Hộp số phụ Liền hộp số chính
3.7.7 Dẫn động hộp số phụ Điện - khí nén
3.7.8 Tỷ số truyền hộp số phụ ip1 = 1,00 ip2 = 1,93
3.7.9 Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số (N.m) 280
3.8. Trục các đăng
3.8.1 Kiểu loại Không đồng tốc
3.8.2 Nhãn hiệu các đăng/số lượng LK140-750 /01
3.8.3 Đường kính/chiều dầy (mm/mm) 90/4
3.8.4 Vật liệu các đăng 440QZ
3.8.5 Mô men xoắn cho phép (N.m) 11000
3.9. Trục xe
3.9.1 Trục dẫn hướng Trục trước
3.9.2 Trục chủ động Trục sau
3.9.3 Kiểu loại trục trước AD1032AM
3.9.3.1 Kiểu thiết diện ngang trục trước Chữ I
3.9.3.2 Khả năng chịu tải (kg) 4000
3.9.4 Kiểu loại trục sau AD1061H-3A
3.9.4.1 Kiểu thiết diện ngang trục sau Hình hộp
3.9.4.2 Khả năng chịu tải (kg) 7000
3.9.4.3 Tỷ số truyền trục sau 6,167
3.9.4.4 Sức chịu mô men xoắn đầu ra trục sau (N.m) 20000
3.10. Vành bánh xe, lốp
3.10.1 Số lượng 6
3.10.2 Ký hiệu vành bánh xe 5.5F-16
3.10.3 Lốp xe
3.10.3.1 Cỡ lốp trước/sau 7.50-16
3.10.3.2 Áp suất hơi tương ứng với tải lớn nhất (kPa) 850/825
3.10.3.3 Chỉ số khả năng chịu tải lốp đơn/kép 131/128
3.10.3.4 Cấp tốc độ K
3.11. Hệ thống treo
3.11.2   Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá (10), giảm chấn thủy lực
3.11.2 Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá (12+7)
3.12. Hệ thống phanh
3.12.1 Phanh công tác
- Kiểu loại cơ cấu phanh (trước/sau) Tang trống/Tang trống
- Dẫn động Khí nén, hai dòng
- Tác động  Các bánh xe trục trước và trục sau
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh trước/sau (mm) Ø310x80 / Ø310x80
3.12.2 Phanh đỗ  
- Kiểu loại cơ cấu phanh Tang trống
- Dẫn động Khí nén + Lò xo tích năng
- Tác động  Các bánh xe trục sau
3.13. Hệ thống lái
3.13.1 Nhãn hiệu cơ cấu lái 3401010-00E507-B
3.13.2 Kiểu loại cơ cấu lái Trục vít-êcu bi,
3.13.3 Dẫn động Cơ khí, trợ lực thủy lực
3.13.4 Tỷ số truyền cơ cấu lái 18,85 : 1
3.13.5 Tải trọng trục trước thích hợp 4689 (kg) = 46 (kN)
3.14. Khung xe
3.14.1 Tiết diện dầm dọc (mm) U 220/150x65x7; khung xương chịu lực
3.14.2 Vật liệu dầm dọc 16MnL
3.15. Hệ thống điện
3.15.1 Điện áp hệ thống (V) 24
3.15.2 Bình ắc quy: Số lượng / điện áp (V) / dung lượng (Ah) 02/12/90
3.15.3 Máy phát điện: Điện áp (V)/Dòng điện (A) 28/55
3.15.4 Động cơ khởi động: Điện áp (V)/Công suất (kW) 24/4,5
3.16. Ca bin
3.16.1 Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) 1660 x 1735 x 1700
3.16.2 Kiểu ca bin Kiểu lật
3.17. Hệ thống nhiên liệu
3.17.1 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 75
3.17.1 Vật liệu thùng nhiên liệu Kim loại
3.18. Còi xe
3.18.1 Loại sử dụng nguồn điện một chiều 01
3.18.2 Loại sử dụng không khí nén -
3.19. Hệ thống điều hòa nhiệt độ
3.19.1 Nhãn hiệu/Ký hiệu máy nén WEICHAI/10S11
3.19.2 Công suất lạnh 3,5 (KW) ≈ 12.000 (BTU/h)
3.20. Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu
Tên đèn Số lượng / Màu sắc
3.20.1  - Đèn kích thước trước 02 / Trắng
3.20.2  - Đèn báo rẽ , cảnh báo nguy hiểm trước 02 / Vàng
3.20.3  - Đèn chiếu sáng gần/xa 02/02 / Trắng
3.20.4  - Đèn hiệu thành bên 02 / Vàng
3.20.5  - Đèn sương mù trước 02 / Trắng
3.20.6  - Đèn chiếu sáng ban ngày 02 / Trắng
3.20.7  - Đèn lùi 02 / Trắng
3.20.8  - Đèn phanh, đèn kích thước sau 02 / Đỏ
3.20.9  - Đèn báo rẽ , cảnh báo nguy hiểm sau 02 / Vàng
3.20.10  - Đèn soi biển số 01 / Trắng
3.20.11  - Tấm phản quang 06 / Đỏ
3.21. Thùng trộn bê tông
3.21.1 Kiểu thùng/Model Thùng trộn bê tông/-
3.21.2 Dung tích thùng trộn (m3) 3,72
3.21.3 Dung tích chứa bê tông tươi (m3) 2,3
3.21.4 Đường kính trụ lớn nhất của thùng trộn (mm) Ø1600
3.21.5 Kích thước bao của cụm (dài x rộng x cao) (mm) 3660 x 1660 x 1970
3.21.6 Tốc độ nạp vật liệu (m3/phút) 2
3.21.7 Tốc độ xả vật liệu (m3/phút) 1
3.21.8 Tốc độ quay thùng trộn khi xả  (v/ph) 4~12
3.21.9 Tốc độ quay thùng trộn khi trộn  (v/ph) 6~10
3.21.10 Tốc độ quay thùng trộn khi vận chuyển  (v/ph) 4~6
3.21.11 Góc nghiêng trục thùng trộn so với đường ngang  (độ) 18
3.21.12 Dung tích bình chứa nước  (lít) 150
Hotline: 0906.299.599
Powered by Amazing-Templates.com 2014 - All Rights Reserved.