Xe tải 1,6 tấn HOA MAI-HD1600A-E2TL
Tiêu chuẩn khí thải EURO II
Thỏa mãn thông tư 42/2014/TT-BGTVT; QCVN 09:2011/BGTVT
Thỏa mãn thông tư 42/2014/TT-BGTVT; QCVN 09:2011/BGTVT
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|---|---|
Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải
|
Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
4810 x 1660 x 1960
|
Khoảng cách trục |
mm
|
2570
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1285/1195
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
170
|
Khối lượng bản thân |
kg
|
1430
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
1600
|
Khối lượng toàn bộ |
kg
|
3160
|
Số chỗ ngồi |
chỗ
|
02
|
Tốc độ cực đại |
km/h
|
73
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
53
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
6,2
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
51o09'/40o36'
|
Động cơ |
-
|
QC480ZLQ (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
38/3000
|
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
131/2000
|
Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
Ly hợp (côn) |
-
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp số phụ |
-
|
-
|
Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
6.00-13/6.00-13
|
Hệ thống phanh |
-
|
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
|
Hệ thống lái |
-
|
Trục vít ê-cu bi
|
Điện áp hệ thống |
Volt
|
12
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
3140 x 1520 x 320
|