HOA MAI - HD2350A -E4TD
Thông số 2 tấn 35
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐVT |
2 tấn 35 |
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4350 x 1620 x 2100 |
Khoảng cách trục |
mm |
2435 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1295/1214 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
185 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2270 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
2350 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4750 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
80 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
55 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,6 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
40/31 |
Động cơ |
- |
4A1-68C40 |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
50/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
170/1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4 |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
Liền hộp số chính |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 dự phòng |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
6.0-15 |
Hệ thống phanh chính |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ |
- |
Cơ khí |
Hệ thống lái |
- |
Kiểu trục vít - ê cu bi, trợ lực điện |
Điện áp hệ thống |
Volt |
12 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2310 x 1420 x 600 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
Hệ thống điều hòa |
- |
|