Xe tải tự đổ 6 tấn HOA MAI-HD6000A-E2TD
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|---|---|
Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
5770 x 2230 x 2630
|
Khoảng cách trục |
mm
|
3140
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1710/1640
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
275
|
Khối lượng bản thân |
kg
|
5365
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
6000
|
Khối lượng toàn bộ |
kg
|
11560
|
Số chỗ ngồi |
chỗ
|
03
|
Tốc độ cực đại |
km/h
|
78
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
59
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
6,2
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
44,52/35,05
|
Động cơ |
-
|
YC4FA115-33 (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
85/3200
|
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
320/(1800÷2200)
|
Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
Ly hợp (côn) |
-
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp phân phối |
-
|
02 cấp số
|
Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
9.00-20/9.00-20
|
Hệ thống phanh |
-
|
Khí nén hai dòng (lốc kê)
|
Hệ thống lái |
-
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
Điện áp hệ thống |
Volt
|
24
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
3550 x 2030 x 650
|
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc
|
01
|