HOA MAI-HG990A-E4KM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU - TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4570 x 1690 x 2230 |
mm |
2390 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
1295/1345 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
Khối lượng bản thân |
kg |
1370 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
990 |
2490 |
||
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
105 |
||
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
50 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,25 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
46/33 |
|
Động cơ |
- |
DK12-10 |
Dung tích xy lanh |
lít |
1,24 |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
65/6000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm/v/phút |
112/4400 |
Nồng độ khí thải |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4 |
|
Cơ khí |
||
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Số lốp |
bộ |
4 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
185R14C/185R14C |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh |
- |
Cơ khí |
Hệ thống lái |
- |
rợ lực điện |
Điện áp hệ thống |
Volt |
12 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2720 x 1560 x 1060/1420 |
Hệ thống điều hòa |
- |
Có |